スロット翼
スロットよく スロットつばさ
☆ Danh từ
Khía đường rãnh cánh

スロット翼 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スロット翼
スロット スロット
1.Khe bỏ tiền (vào máy tự động); khe cài Ram máy tính. 2.Khe, rãnh
CPUスロット CPUスロット
khe cắm cpu
PCIスロット PCIスロット
khe cắm pci
Tスロット Tスロット
khe chữ t
カードスロット カード・スロット
khe cắm cạc
スロットマシン スロット・マシン
máy đánh bạc
翼翼 よくよく
thận trọng, cẩn thận, khôn ngoan
スロット形リングネットワーク スロットがたリングネットワーク
mạng hình vòng khuyết