スロット
スロット
Rãnh, khía, khe hẹp, khe, chỗ, vị trí, đường đi…
☆ Danh từ
1.Khe bỏ tiền (vào máy tự động); khe cài Ram máy tính.
2.Khe, rãnh

Từ đồng nghĩa của スロット
noun