Các từ liên quan tới スローなブギにしてくれ
boogie
chậm chạp; rề rà; chậm
スローテンポ スロー・テンポ
(tiết tấu) chậm
スローフード スロー・フード
thức ăn chậm (trái ngược với thức ăn nhanh)
スローウイルス スロー・ウイルス
slow virus
サイドスロー サイド・スロー
chuyển động để ném một quả bóng dọc theo một mặt phẳng thấp, xấp xỉ ngang thay vì một mặt phẳng cao, chủ yếu là thẳng đứng
フリースロー フリー・スロー
ném tự do
スローモーション スロー・モーション
quay chậm video