Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トレイン トレーン
train
カミングスーン カミング・スーン
coming soon
カミングアウト カミング・アウト
sắp ra
パワートレイン パワー・トレイン
power train
ロードトレイン ロード・トレイン
road train
スロー
chậm chạp; rề rà; chậm
スローテンポ スロー・テンポ
(tiết tấu) chậm
スローフード スロー・フード
thức ăn chậm (trái ngược với thức ăn nhanh)