スンニ・トライアングル
スンニトライアングル
☆ Danh từ
Sunni Triangle (area of Iraq bounded by Baghdad, Ramadi and Tikrit)

スンニ・トライアングル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スンニ・トライアングル
Sunni (Islam)
スンニ派 スンニは
Hồi giáo Sunni (còn được gọi là Ahl as-Sunnah wa’l-Jamā‘ah hay ngắn hơn là Ahl as-Sunnah, là nhánh lớn nhất của Hồi giáo, với khoảng 85-90% tín đồ Hồi giáo theo phân nhánh này)
hình tam giác; vật có hình tam giác.
tam giác kim loại, tam giác thanh, kẻng tam giác, kẻng ba góc (Musical triangle)
バーミューダトライアングル バーミューダ・トライアングル
tam giác Bermuda.
ゴールデントライアングル ゴールデン・トライアングル
Golden Triangle (area near the borders of Burma, Thailand and Laos)
トライアングルパス トライアングル・パス
triangle pass
トライアングル定規 トライアングルじょうぎ
ê-ke