Các từ liên quan tới スヴェン・ベンダー
ベンダー ベンダ ベンダー
uốn éo
nhà cung cấp
ITベンダー ITベンダー
nhà cung cấp công nghệ thông tin (it vendor)
テレコムベンダー テレコム・ベンダー
nhà cung cấp viễn thông
鉄筋ベンダー てっきんベンダー
máy uốn thép
ベンダー関連品 ベンダーかんれんひん
Sản phẩm liên quan đến nhà cung cấp
配管用ベンダー はいかんようベンダー
máy uốn ống (dụng cụ dùng để uốn các loại ống kim loại, nhựa, hoặc PVC)
鉄筋ベンダー/曲棒 てっきんベンダー/きょくぼう
Máy uốn sắt/thanh uốn