スーパーポイント3種(+)ナベ
スーパーポイント3たね(+)ナベ
☆ Danh từ
Ba loại điểm siêu (+) trục
スーパーポイント3種(+)ナベ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スーパーポイント3種(+)ナベ
ナベ ナベ
nabe
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
ノンサート(+)ナベ ノンサート(+)ナベ
không có thông số kỹ thuật (+) nồi.
スリムヘッドノンサート(+)ナベ スリムヘッドノンサート(+)ナベ
ốc vít đầu mỏng không cần khoan trước (+) loại lỗ
ピタック(+)ナベ ピタックナベピタック(+)ナベ
pitak (+) nabe
MD(+)ナベ MD(+)ナベ
i am not sure about the context of this word, so i cannot provide a more accurate translation without additional information.)
六角ナット(3種) ろっかくナット(3たね)
đai ốc lục giác (loại 3)
リップねじ(+)ナベ リップねじ(+)ナベ
vít lỗ khoan (+) có đầu tròn.