MD(+)ナベ
MD(+)ナベ
☆ Danh từ
I am not sure about the context of this word, so i cannot provide a more accurate translation without additional information.)
MD(+)ナベ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới MD(+)ナベ
đĩa MD (MiniDisc)
ナベ ナベ
nabe
MDデータ MDデータ
MD data
ノンサート(+)ナベ ノンサート(+)ナベ
không có thông số kỹ thuật (+) nồi.
スリムヘッドノンサート(+)ナベ スリムヘッドノンサート(+)ナベ
ốc vít đầu mỏng không cần khoan trước (+) loại lỗ
ピタック(+)ナベ ピタックナベピタック(+)ナベ
pitak (+) nabe
リップねじ(+)ナベ リップねじ(+)ナベ
vít lỗ khoan (+) có đầu tròn.
スーパーポイント3種(+)ナベ スーパーポイント3たね(+)ナベ
ba loại điểm siêu (+) trục