Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
チャンネル チャンネル
kênh (truyền hình, đài).
外交チャンネル がいこうチャンネル
kênh ngoại giao
ロープ止 J型 ロープし Jかた ロープし Jかた
móc chặn dây hình chữ J
スーパー台風 スーパーたいふう
siêu bão 
スーパー スーパ
siêu thị.
チャンネル
miếng đệm kính
データチャンネル データ・チャンネル
kênh dữ liệu
イオンチャンネル イオン・チャンネル
ion channel