Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
スープ鉢
スープばち
bát súp
スープ皿 スープざら
スープ
canh (nấu từ nhiều nguyên liệu khác nhau như sò, hến, rong biển với đặc trưng phần nước dùng trong suốt)
canh
こいスープ 濃いスープ
Xúp đặc
濃いスープ こいスープ
スープ濾し スープこし
dụng cụ lọc (canh, súp)
スープこし スープこし
lọc nước dùng, nước súp
スープ容器 スープようき
hộp đựng súp
「BÁT」
Đăng nhập để xem giải thích