Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こいスープ
濃いスープ
Xúp đặc
のうグレー 濃グレー
Màu xám tối.
ウランのうしゅく ウラン濃縮
sự làm giàu uranium
スープ
canh (nấu từ nhiều nguyên liệu khác nhau như sò, hến, rong biển với đặc trưng phần nước dùng trong suốt)
canh
狭いスープ せまいすーぷ
chè.
せまいすーぷ 狭いスープ
スープ鉢 スープばち
bát súp
スープ皿 スープざら