ズキズキ
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đau nhói
頭。歯 がズキズキする
Đầu. Răng đau nhói

Bảng chia động từ của ズキズキ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ズキズキする |
Quá khứ (た) | ズキズキした |
Phủ định (未然) | ズキズキしない |
Lịch sự (丁寧) | ズキズキします |
te (て) | ズキズキして |
Khả năng (可能) | ズキズキできる |
Thụ động (受身) | ズキズキされる |
Sai khiến (使役) | ズキズキさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ズキズキすられる |
Điều kiện (条件) | ズキズキすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ズキズキしろ |
Ý chí (意向) | ズキズキしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ズキズキするな |
ズキズキ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ズキズキ
お腹がズキズキする おはらがズキズキする
Đau âm ỉ phía bên trong