セし
セ氏
☆ Danh từ
Độ C.

セし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu セし
セし
セ氏
độ C.
セ氏
セし
độ C.
Các từ liên quan tới セし
セラヴィ セラビ セ・ラ・ヴィ セ・ラ・ビ
c'est la vie, that's life
視する しする
Để xem hoặc quan điểm, xem xét như, để xem xét
死する しする
chết
資する しする
giúp đỡ, viện trợ, hỗ trợ, đóng góp
đóng góp, góp phần
し過ぎる しすぎる
làm quá, làm quá nhiều
押し進める おしすすめる
thúc đẩy tiến tới, tiến về phía trước
印す しるす
để lại (một dấu hiệu, dấu vết, v.v.); in; đóng dấu