押し進める
おしすすめる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ, tha động từ
Thúc đẩy tiến tới, tiến về phía trước

Bảng chia động từ của 押し進める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 押し進める/おしすすめるる |
Quá khứ (た) | 押し進めた |
Phủ định (未然) | 押し進めない |
Lịch sự (丁寧) | 押し進めます |
te (て) | 押し進めて |
Khả năng (可能) | 押し進められる |
Thụ động (受身) | 押し進められる |
Sai khiến (使役) | 押し進めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 押し進められる |
Điều kiện (条件) | 押し進めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 押し進めいろ |
Ý chí (意向) | 押し進めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 押し進めるな |
押し進める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 押し進める
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
ご押せば何とかなる ご押せば何とかなる
Cứ thúc ép là sẽ được
押し留める おしとめる
Đẩy chặt vào và dừng lại, chấm dứt
押し止める おしとめる
Đẩy chặt vào và dừng lại, chấm dứt
押し込める おしこめる
đẩy và đưa vào bên trong
押し詰める おしつめる
ấn, nhồi nhét vào bên trong, ấn chặt
押し広める おしひろめる
mở rộng, phóng đại, mở to phạm vi...