Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới セクション8
CDATAセクション CDATAセクション
phần dữ liệu ký tự
phần; mục.
8ビットカラー 8ビットカラー
8-bit màu
インターロイキン8 インターロイキン8
interleukin 8
ケラチン8 ケラチン8
keratin 8
ウィンドウズ8 ウィンドウズ8
windows 8
アドオンセクション アドオン・セクション
phần phụ trợ
クリティカルセクション クリティカル・セクション
đoạn (chương trình) tới hạn