セクタのデータ領域
セクタのデータりょういき
☆ Danh từ
Trường dữ liệu của một cung từ

セクタのデータ領域 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới セクタのデータ領域
領域 りょういき
lãnh thổ
nhân tố; thành phần.
データ付き領域集合 データつきりょういきしゅうごう
vùng được điền đầy dữ liệu
4Kセクタ 4Kセクタ
AFT
データ付き領域集合群 データつきりょういきしゅうごうぐん
tập các vùng được điền đầy dữ liệu
グラフ領域 グラフりょういき
khu vực biểu đồ
グローバルネットワークアドレス領域 グローバルネットワークアドレスりょういき
miền địa chỉ mạng toàn cầu
プログラムグローバル領域 プログラムグローバルりょーいき
khu vực toàn cầu của chương trình