データ付き領域集合
データつきりょういきしゅうごう
☆ Danh từ
Vùng được điền đầy dữ liệu

データ付き領域集合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới データ付き領域集合
データ付き領域集合群 データつきりょういきしゅうごうぐん
tập các vùng được điền đầy dữ liệu
領域集合 りょういきしゅうごう
vùng được điền đầy dữ liệu
セクタのデータ領域 セクタのデータりょういき
trường dữ liệu của một cung từ
マトリックス付着領域 マトリックスふちゃくりょーいき
Matrix Attachment Regions
領域 りょういき
lãnh thổ
データ収集 データしゅうしゅう
thu thập dữ liệu
可付番集合 かふばんしゅうごう かづけばんしゅうごう
denumerable; tập hợp đếm được
脚書き領域 あしがきりょういき
vùng định vị cuối trang