Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới セクター・モデル
セクター セクタ セクター
ngành
ハードセクター ハード・セクター
khu vực cứng
モデル モデル
khuôn
不良セクター ふりょうセクター
khu vực xấu
第三セクター だいさんセクター
Một tổ chức được đồng tài trợ bởi chính phủ quốc gia và chính quyền địa phương. Được thành lập trong các lĩnh vực như phát triển khu vực và giao thông vận tải
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
サーフィスモデル サーフェイスモデル サーフェスモデル サーフィス・モデル サーフェイス・モデル サーフェス・モデル
kiểu bề mặt
多セクター経済 たセクターけいざい
nền kinh tế nhiều thành phần.