多セクター経済
たセクターけいざい
☆ Danh từ
Nền kinh tế nhiều thành phần.

たセクターけいざい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たセクターけいざい
多セクター経済
たセクターけいざい
nền kinh tế nhiều thành phần.
たセクターけいざい
多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
Các từ liên quan tới たセクターけいざい
セクター セクタ セクター
ngành
ハードセクター ハード・セクター
khu vực cứng
第三セクター だいさんセクター
Một tổ chức được đồng tài trợ bởi chính phủ quốc gia và chính quyền địa phương. Được thành lập trong các lĩnh vực như phát triển khu vực và giao thông vận tải
不良セクター ふりょうセクター
khu vực xấu
rude, careless, slovenly
いざ いざ
nào:thôi dùng để mời hay bắt đầu làm gì đps
thiên tài, thiên tư, người thiên tài, người anh tài, bậc kỳ tài, dùng số ít thần bản mệnh (tôn giáo La, mã), tinh thần, đặc tính (chủng tộc, ngôn ngữ, thời đại...), liên tưởng; cảm hứng, thần
竹材 ちくざい たけざい
vật chất tre