Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
王太子妃 おうたいしひ
vương phi (vợ của thái tử)
皇太子妃 こうたいしひ
công chúa; công nương.
妃 ひ きさき
hoàng hậu; nữ hoàng
公妃 こうひ
chồng, vợ (của vua chúa)
后妃 こうひ
nữ hoàng
皇妃 こうひ すめらぎひ
王妃 おうひ
hoàng hậu; vương phi; nữ hoàng
アレカやし アレカ椰子
cây cau