Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
公妃
こうひ
chồng, vợ (của vua chúa)
妃 ひ きさき
hoàng hậu; nữ hoàng
王妃 おうひ
hoàng hậu; vương phi; nữ hoàng
皇妃 こうひ すめらぎひ
后妃 こうひ
nữ hoàng
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
妃殿下 ひでんか
công chúa.
親王妃 しんのうひ
công chúa đế quốc
王太妃 おうたいひ
hoàng thái phi (mẹ của thái tử và là vợ của tiên đế)
「CÔNG PHI」
Đăng nhập để xem giải thích