セット
セット
Bộ hối phiếu
Thanh toán điện tử an toàn
☆ Danh từ, động từ, động từ
Bộ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bộ; tập; tập hợp
三
つで
ワン
〜となる。
3 chiếc làm thành một bộ.
Ván; séc (ten-nít, cầu lông).

Từ đồng nghĩa của セット
noun
Bảng chia động từ của セット
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | セットする |
Quá khứ (た) | セットした |
Phủ định (未然) | セットしない |
Lịch sự (丁寧) | セットします |
te (て) | セットして |
Khả năng (可能) | セットできる |
Thụ động (受身) | セットされる |
Sai khiến (使役) | セットさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | セットすられる |
Điều kiện (条件) | セットすれば |
Mệnh lệnh (命令) | セットしろ |
Ý chí (意向) | セットしよう |
Cấm chỉ(禁止) | セットするな |
セット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới セット
トラベルセット トラベル・セット トラベルセット
travel set
ソーイングセット ソーイング・セット ソーイングセット
bộ dụng cụ may đo.
セット品 耳鼻咽喉科 セットひん じびいんこうか セットひん じびいんこうか
Bộ sản phẩm tai mũi họng
ワーキング・セット ワーキング・セット
bộ làm việc
シクネスゲージ(セット) シクネスゲージ(セット)
Đo độ cong (bộ)
セット面 セットめん
gương bộ
セットトップ セット・トップ
set-top
ルートセット ルート・セット
tập gốc