セパレート
セパレイト セパレート
☆ Noun or verb acting prenominally
Separate
☆ Danh từ
Phân tách

セパレート được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới セパレート
セパレートアドレッシング セパレート・アドレッシング
địa chỉ hóa riêng biệt
セパレートコース セパレート・コース
separate course
セパレート水着 セパレートみずぎ
two-piece swimming suit (not bikini style)