Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
セパレート水着
セパレートみずぎ
two-piece swimming suit (not bikini style)
セパレート セパレイト セパレート
separate
セパレートアドレッシング セパレート・アドレッシング
địa chỉ hóa riêng biệt
セパレートコース セパレート・コース
separate course
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
水着 みずぎ
áo bơi; đồ tắm; quần áo tắm (của phụ nữ)
着水 ちゃくすい
(máy bay) đáp xuống mặt nước
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
Đăng nhập để xem giải thích