Các từ liên quan tới セラヴィリゾート泉郷
温泉郷 おんせんきょう
suối khoáng
郷 ごう きょう
quê hương
望郷 ぼうきょう
nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương
異郷 いきょう
vùng đất xa lạ, đất khách quê người
同郷 どうきょう
bạn đồng hương
郷社 ごうしゃ
miếu thờ làng
帰郷 ききょう
sự hồi hương; sự trở về nhà; hồi hương; trở về nhà; về thăm quê; thăm quê
在郷 ざいごう ざいきょう
quê hương; quê nhà; vùng nông thôn