Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
迫り
せり セリ
cửa thang máy
芹
Rau cần nước
セリ
せり
Rau cần, cần nước
セリ科 セリか
họ Hoa tán; họ Ngò
セリ属 セリぞく
chi oenanthe (một chi thực vật thuộc họ cần tây (apiaceae))
セリ目 セリもく
bộ Hoa tán (là một bộ thực vật có hoa)