Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
セリ せり
Rau cần, cần nước
マス目 マス目
chỗ trống
セリ科 セリか
họ Hoa tán; họ Ngò
セリ属 セリぞく
chi oenanthe (một chi thực vật thuộc họ cần tây (apiaceae))
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
芹 せり セリ
Rau cần nước
迫り せり セリ
cửa thang máy
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ