Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới セレクション歌人
sự lựa chọn; sự chọn lọc.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ポートフォリオセレクション ポートフォリオ・セレクション
portfolio selection
セレクションマッチ セレクション・マッチ
selection match
ナチュラルセレクション ナチュラル・セレクション
natural selection
歌人 うたびと かじん
nhà thơ (tiếng nhật)
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.