Các từ liên quan tới セレス (インターネット関連企業)
関連企業 かんれんきぎょう
công ty liên kết
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
企業連合 きぎょうれんごう
liên hiệp các công ty; nghiệp đoàn
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
ケレス セレス
Ceres (Roman goddess of agriculture)
関連産業 かんれんさんぎょう
ngành công nghiệp liên kết, ngành công nghiệp liên quan
関連業者 かんれんぎょうしゃ
những người có liên quan đến kinh doanh
企業 きぎょう
doanh nghiệp