セレナーデする
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chơi nhạc xê-rê-nat.

Bảng chia động từ của セレナーデする
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | セレナーデする |
Quá khứ (た) | セレナーデした |
Phủ định (未然) | セレナーデしない |
Lịch sự (丁寧) | セレナーデします |
te (て) | セレナーデして |
Khả năng (可能) | セレナーデできる |
Thụ động (受身) | セレナーデされる |
Sai khiến (使役) | セレナーデさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | セレナーデすられる |
Điều kiện (条件) | セレナーデすれば |
Mệnh lệnh (命令) | セレナーデしろ |
Ý chí (意向) | セレナーデしよう |
Cấm chỉ(禁止) | セレナーデするな |
セレナーデする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới セレナーデする
セレナーデ セレナード
bản xê-rê-nat; bài hát tình ca tình tự với người yêu.
留守する るすする
đi vắng.
啜る すする
hớp, uống từng hớp, nhấp nháp (rượu)
期する きする ごする
quy định trước thời hạn và thời gian
治する じする ちする
chữa trị
một cách trôi chảy; một cách nhanh chóng.
擦る なする こする なぞる する
cọ xát; chà xát; xát.
給与する する
cấp phát tiền.