Kết quả tra cứu セレナーデする
Các từ liên quan tới セレナーデする
セレナーデする
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Chơi nhạc xê-rê-nat.

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của セレナーデする
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | セレナーデする |
Quá khứ (た) | セレナーデした |
Phủ định (未然) | セレナーデしない |
Lịch sự (丁寧) | セレナーデします |
te (て) | セレナーデして |
Khả năng (可能) | セレナーデできる |
Thụ động (受身) | セレナーデされる |
Sai khiến (使役) | セレナーデさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | セレナーデすられる |
Điều kiện (条件) | セレナーデすれば |
Mệnh lệnh (命令) | セレナーデしろ |
Ý chí (意向) | セレナーデしよう |
Cấm chỉ(禁止) | セレナーデするな |