Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
セロトニン症候群
セロトニンしょーこーぐん
hội chứng serotonin
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
症候群 しょうこうぐん
hội chứng
ツェルウェーガー症候群(ゼルウェーガー症候群) ツェルウェーガーしょうこうぐん(ゼルウェーガーしょうこうぐん)
hội chứng zellweger (zs)
セロトニン セロトニン
Một trong những amin hoạt tính sinh học. Nó được tổng hợp từ tryptophan in vivo và có nhiều trong não, lá lách, đường tiêu hóa và huyết thanh. Nó hoạt động trên việc truyền thần kinh của não và cũng có tác dụng ổn định tâm trí
ジルベール症候群 ジルベールしょうこうぐん
Gilbert's Syndrome
カプラン症候群 カプランしょーこーぐん
hội chứng caplan
Đăng nhập để xem giải thích