Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
セロリ セルリー
cây cần tây.
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
根セロリ ねセロリ
củ cần tây
セロリシード セロリ・シード
celery seed
セロリソルト セロリ・ソルト
celery salt
セロリルート セロリ・ルート
Củ cần tây (tên tiếng Anh: Celeriac, tên khoa học: Apium graveolens var. rapaceum)
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
曲 くせ クセ きょく
khúc; từ (ca nhạc)