Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
セロリ セルリー
cây cần tây.
セロリシード セロリ・シード
celery seed
セロリソルト セロリ・ソルト
celery salt
セロリルート セロリ・ルート
Củ cần tây (tên tiếng Anh: Celeriac, tên khoa học: Apium graveolens var. rapaceum)
根 こん ね
rễ
根太用接着剤 根太ようせっちゃくざい
keo dán dầm
根と根元 ねとこんげん
gốc rễ.
根コンテキスト ねコンテキスト
ngữ cảnh gốc