Các từ liên quan tới センチメンタル (岩崎宏美の曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
gây xúc động; làm rơi nước mắt; buồn
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
曲線美 きょくせんび
nét đẹp do những đường cong tạo ra; nét đẹp từ những đường cong trên cơ thể phụ nữ
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
宏大 こうだい
rộng lớn, mênh mông, bao la; to lớn
宏遠 こうえん
tác dụng lớn và rộng lớn