Các từ liên quan tới センチメンタル ホームタウン
ホームタウン ホームタウン
quê nhà
gây xúc động; làm rơi nước mắt; buồn
ホームタウンデシジョン ホームタウンディシジョン ホームタウン・デシジョン ホームタウン・ディシジョン
Việc đưa ra phán quyết có lợi cho vận động viên địa phương trong quyền anh chuyên nghiệp và các môn thể thao tương tự (hometown decision)