Các từ liên quan tới センチメンタル・アドベンチャー
gây xúc động; làm rơi nước mắt; buồn
cuộc phiêu lưu
アドベンチャーゲーム アドベンチャー・ゲーム
trò chơi khám phá
アドベンチャースポーツ アドベンチャー・スポーツ
adventure sports
gây xúc động; làm rơi nước mắt; buồn
cuộc phiêu lưu
アドベンチャーゲーム アドベンチャー・ゲーム
trò chơi khám phá
アドベンチャースポーツ アドベンチャー・スポーツ
adventure sports