Các từ liên quan tới センチュリー・メディア・レコード
century
メディア メディア
phương tiện truyền thông.
đĩa nhựa
メディア王 メディアおう
người có thế lực trên các phương tiện truyền thông
MXレコード MXレコード
bản ghi mx (mail exchange record)
PTRレコード PTRレコード
bản ghi ngược
Aレコード Aレコード
bản ghi dùng để phân giải host ra một địa chỉ 32-bit ipv4. dùng để trỏ tên website như www.domain.com đến một server hosting website đó
TXTレコード TXTレコード
bản ghi txt