Các từ liên quan tới セントビンセント・グレナディーンの軍事
セントビンセントおよびグレナディーン諸島 セントビンセントおよびグレナディーンしょとー
quần đảo Saint Vincent và Grenadines
軍事 ぐんじ
binh quyền
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
軍事車 ぐんじしゃ
xe quân sự.
軍事部 ぐんじぶ
binh bộ
軍事プレゼンス ぐんじプレゼンス
sự hiện diện quân sự
非軍事 ひぐんじ
phi quân sự
軍事学 ぐんじがく
binh công xưởng.