Các từ liên quan tới セントラル・リーグ個人タイトル獲得者一覧
セントラルリーグ セントラル・リーグ
Central League, CL
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
一個人 いちこじん いっこじん
một cá nhân
個人所得 こじんしょとく
thu nhập cá nhân
獲得 かくとく
sự thu được; sự nhận được; sự kiếm được; sự thu nhận
個人所得税 こじんしょとくぜい
thuế thu nhập cá nhân
一個一個 いっこいっこ
từng cái từng cái một
愚者一得 ぐしゃいっとく
ngay cả những kẻ ngốc đôi khi cũng nghĩ ra những ý tưởng hay và hữu ích