愚者一得
ぐしゃいっとく「NGU GIẢ NHẤT ĐẮC」
☆ Cụm từ
Ngay cả những kẻ ngốc đôi khi cũng nghĩ ra những ý tưởng hay và hữu ích

愚者一得 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 愚者一得
愚者も千慮に一得 ぐしゃもせんりょにいっとく
thông minh đột xuất
愚者 ぐしゃ
ngu dân.
愚か者 おろかもの
sự ngu ngốc; sự đần độn; sự đãng trí; kẻ ngu ngốc
一得 いっとく
một lợi thế; một ưu thế
一得一失 いっとくいっしつ
được một lần thất bại một lần; một lợi thế và một sự bất lợi; một tài trí và một lầm lỗi; được mặt nọ hỏng mặt kia; được cái nọ mất cái kia
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
拾得者 しゅうとくしゃ
người tìm ra, người tìm thấy, bộ tìm
所得者 しょとくしゃ
thu nhập kiếm được