セーブする
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tiết kiệm; bảo lưu; lưu giữ.

Bảng chia động từ của セーブする
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | セーブする |
Quá khứ (た) | セーブした |
Phủ định (未然) | セーブしない |
Lịch sự (丁寧) | セーブします |
te (て) | セーブして |
Khả năng (可能) | セーブできる |
Thụ động (受身) | セーブされる |
Sai khiến (使役) | セーブさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | セーブすられる |
Điều kiện (条件) | セーブすれば |
Mệnh lệnh (命令) | セーブしろ |
Ý chí (意向) | セーブしよう |
Cấm chỉ(禁止) | セーブするな |
セーブする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới セーブする
セーブ セーブ
sự tiết kiệm; sự bảo lưu; sự lưu lạI.
オートセーブ オート・セーブ
lưu tự động
セーブポイント セーブ・ポイント
lưu điểm, điểm lưu trữ
パーセーブ パー・セーブ
par save (in golf, number of shots above par for that hole)
エナジーセーブ エナジー・セーブ
energy save, energy saving, energy saver
エナジーセーブモード エナジー・セーブ・モード
chế độ tiết kiệm năng lượng
スクリーンセーブ スクリーンセイブ スクリーン・セーブ スクリーン・セイブ
bảo vệ màn hình
留守する るすする
đi vắng.