Các từ liên quan tới セーブ・ザ・チルドレン
チルドレン チルドレン
 trẻ em
セーブ セーブ
sự tiết kiệm; sự bảo lưu; sự lưu lạI.
ストリートチルドレン ストリート・チルドレン
trẻ em lang thang.
アダルトチルドレン アダルト・チルドレン
người đã đến tuổi trưởng thành nhưng có cách suy nghĩ và cư xử như trẻ con (do bệnh tâm thần)
オートセーブ オート・セーブ
lưu tự động
セーブポイント セーブ・ポイント
lưu điểm, điểm lưu trữ
パーセーブ パー・セーブ
par save (in golf, number of shots above par for that hole)
エナジーセーブ エナジー・セーブ
energy save, energy saving, energy saver