Các từ liên quan tới ゼノサーガ エピソードII[善悪の彼岸]
彼の岸 かのきし
nirvana
彼岸 ひがん
cõi bồng lai; niết bàn
彼岸桜 ひがんざくら ヒガンザクラ
hoa anh đào nở sớm (khoảng dịp xuân phân)
彼岸潮 ひがんじお
equinoctial tide, equinoctial spring tide
東彼岸 あずまひがん アズマヒガン
double weeping rosebud cherry (Prunus pendula)
彼岸会 ひがんえ
những dịch vụ tín đồ phật giáo trong tuần đường phân điểm
彼岸花 ひがんばな ヒガンバナ
Hoa bỉ ngạn
姥彼岸 うばひがん ウバヒガン
double weeping rosebud cherry (Prunus pendula)