ゼロ位法
ゼロいほう「VỊ PHÁP」
☆ Danh từ
Phương pháp zêrô

ゼロ位法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ゼロ位法
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
số không
対位法 たいいほう
đối âm
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.