ゼロ復帰記録
ゼロふっききろく
☆ Danh từ
Ghi log phục hồi về 0

ゼロ復帰記録 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ゼロ復帰記録
非ゼロ復帰記録 ひゼロふっききろく
ghi chép không trở về không
極性ゼロ復帰記録 きょくせいゼロふっききろく
ghi âm trở về không phân cực
非ゼロ復帰マーク記録 ひゼロふっきマークきろく
ghi chép đánh dấu không trở về kho·
非ゼロ復帰変化記録 ひゼロふっきへんかきろく
ghi chép thay đổi không trở về không
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
基準復帰記録 きじゅんふっききろく
return-to-reference recording
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.
非0復帰0記録 ひゼロふっきゼロきろく
không quay về không (Non-return-to-zero)