Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
審判記録カード
しんばんきろくカード
thẻ ghi.
しろくばん
khổ sách mười hai; sách khổ mười hai, vật nhỏ xíu, người nhỏ xíu
ろんばく
sự bác, sự bẻ lại, lời bác, lời bẻ lại
ばくろん
きんばん
on duty in Edo
ろんきゃく
người tranh luận, người luận chiến; người bút chiến
カード通路 カードつうろ
đường dẫn thẻ
しんたくききん
tài sản được giữ ủy thác cho ai
せかいしんきろく せかいしんきろく
kỷ lục thế giới
Đăng nhập để xem giải thích