審判記録カード
しんばんきろくカード
☆ Danh từ
Thẻ ghi.
しんばんきろくカード được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しんばんきろくカード
審判記録カード
しんばんきろくカード
thẻ ghi.
しんばんきろくカード
審判記録カード
thẻ ghi.
Các từ liên quan tới しんばんきろくカード
khổ sách mười hai; sách khổ mười hai, vật nhỏ xíu, người nhỏ xíu
sự bác, sự bẻ lại, lời bác, lời bẻ lại
sự bác, sự bẻ lại, lời bác, lời bẻ lại
on duty in Edo
người tranh luận, người luận chiến; người bút chiến
tài sản được giữ ủy thác cho ai
to give, to let one have, to do for one, to be given
tài sản được giữ ủy thác cho ai