Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ソウル歌謡大賞
歌謡 かよう
bài hát.
歌謡曲 かようきょく
bài hát được ưa thích; bài hát phổ thông.
大賞 たいしょう
giải thưởng lớn, giải thưởng cao nhất
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
大歌 おおうた だいうた
bài hát trong yến tiệc hay tế lễ ở triều đình trong thời kỳ Heian