Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ソウル芸術大学校
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
芸術大学 げいじゅつだいがく
trường đại học nghệ thuật
学芸大学 がくげいだいがく
trường cao đẳng những nghệ thuật tự do; trường cao đẳng (của) những giáo viên
大学校 だいがっこう
educational facilities established in affiliation with government agencies
美術学校 びじゅつがっこう
Trường nghệ thuật.
芸術 げいじゅつ
nghệ thuật
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
美術大学 びじゅつだいがく
đại học Mỹ thuật.