美術学校
びじゅつがっこう「MĨ THUẬT HỌC GIÁO」
☆ Danh từ
Trường nghệ thuật.

美術学校 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 美術学校
美術大学 びじゅつだいがく
đại học Mỹ thuật.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
美術 びじゅつ
mỹ thuật.
学校 がっこう
trường học
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
美術部 びじゅつぶ
câu lạc bộ nghệ thuật
ビザンチン美術 ビザンチンびじゅつ
nghệ thuật Byzantine