Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ソテツ類
ソテツ そてつ
Cây vạn tuế
ソテツ科 ソテツか
chi Tuế (tên khoa học Cycas, còn gọi là chi Tô thiết hay chi Thiết đuôi phượng, là chi thực vật duy nhất trong Họ Tuế)
ソテツ属 ソテツぞく
chi tuế
ソテツ目 ソテツもく
bộ Tuế (tên khoa học Cycadales, là một bộ thực vật có hạt đặc trưng bởi thân gỗ mập mạp với lá cứng thường xanh tạo thành một tán lớn)
ソテツ綱 ソテツつな
ngành tuế
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
蘇鉄 そてつ ソテツ
cây mè